ngưng trệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngưng trệ+
- Come to a standstill, stagnate
- Sản xuất ngưng trệ
Production came to a standstill
- Việc làm ăn ngưng trệ
Business was stagnant
- Sản xuất ngưng trệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngưng trệ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngưng trệ":
ngang trái ngưng trệ ngừng trệ
Lượt xem: 594